islending
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | islending | islendingen |
Số nhiều | islendinger | islendingene |
islending gđ
Tham khảo
sửa- "islending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | islending | islendingen |
Số nhiều | islendinger | islendingene |
islending gđ