Xem thêm: Islands, Íslands, Īslands

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

islands

  1. Dạng số nhiều của island.

Động từ

sửa

islands

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của island.