Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.sla.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
islamisme
/i.sla.mizm/
islamisme
/i.sla.mizm/

islamisme /i.sla.mizm/

  1. Đạo Hồi, Hồi giáo.

Tham khảo

sửa