isem
Tiếng Ilokano
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 493: attempt to call field 'split_labels_on_comma' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 493: attempt to call field 'split_labels_on_comma' (a nil value).
- Tách âm: i‧sem
Danh từ
sửaisëm (chính tả Kur-itan Bản mẫu:ilo-kur-itan sc)
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Kabyle
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *sim- (“tên”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Danh từ
sửaisem gđ
- Tên.
Tiếng Malta
sửaGốc từ |
---|
s-m-j |
1 từ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaisem gđ (số nhiều ismijiet)
- Tên.
- L-akkużati għamlu użu minn ismijiet foloz.
- Các bị cáo đã sử dụng tên giả.
Từ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *sim- (“tên”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập اِسْم (ism).
Danh từ
sửaisem gđ (chính tả Tifinagh ⵉⵙⴻⵎ, số nhiều ismawen)
- Tên.