Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ireˈdentos/ [i.reˈð̞ẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: i‧rre‧den‧tos

Tính từ

sửa

irredentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của irredento