Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ʁa.kjɛ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực irakien
/i.ʁa.kjɛ̃/
irakiens
/i.ʁa.kjɛ̃/
Giống cái irakienne
/i.ʁa.kjɛn/
irakiens
/i.ʁa.kjɛ̃/

irakien /i.ʁa.kjɛ̃/

  1. (Thuộc) I-rắc.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
irakien
/i.ʁa.kjɛ̃/
irakiens
/i.ʁa.kjɛ̃/

irakien /i.ʁa.kjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng I-rắc.

Tham khảo sửa