Xem thêm: involuntários

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

involuntarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của involuntario

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /imbolunˈtaɾjos/ [ĩm.bo.lũn̪ˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: in‧vo‧lun‧ta‧rios

Tính từ

sửa

involuntarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của involuntario