invocatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/ |
invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/ |
Giống cái | invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/ |
invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/ |
invocatoire /ɛ̃.vɔ.ka.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "invocatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)