Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˌvɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

invigilation /ɪn.ˌvɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự coi thi.

Tham khảo

sửa