Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
invertir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
invertir
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Đảo
ngược
.
sucre inverti
— (hóa học) đường nghịch chuyển
Tham khảo
sửa
"
invertir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)