Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɜː.tɜː/

Danh từ sửa

inverter /ɪn.ˈvɜː.tɜː/

  1. (Điện học) Máy đổi điện.

Tham khảo sửa