Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɜː.sɪv/

Tính từ

sửa

inversive /.ˈvɜː.sɪv/

  1. Lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược.

Tham khảo

sửa