Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɛʁ.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inversible
/ɛ̃.vɛʁ.sibl/
inversible
/ɛ̃.vɛʁ.sibl/
Giống cái inversible
/ɛ̃.vɛʁ.sibl/
inversible
/ɛ̃.vɛʁ.sibl/

inversible /ɛ̃.vɛʁ.sibl/

  1. (Nhiếp ảnh) Đảo ảnh.

Tham khảo

sửa