Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inventaire
/ɛ̃.vɑ̃.tɛʁ/
inventaires
/ɛ̃.vɑ̃.tɛʁ/

inventaire /ɛ̃.vɑ̃.tɛʁ/

  1. Sự kiểm kê.
  2. Bản kiểm kê.

Tham khảo

sửa