Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈvɛr.i.ənts/

Danh từ

sửa

invariance /ˌɪn.ˈvɛr.i.ənts/

  1. Xem invariant

Tham khảo

sửa