Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intuitive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/
Tính từ
sửa
intuitive
/ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/
Trực giác
.
The
intuitive
response turned out to be correct
— Câu trả lời trực giác hóa ra lại chính xác.
Tham khảo
sửa
"
intuitive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)