intrapsychic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.trə.ˈsɑɪ.kɪk/
Tính từ sửa
intrapsychic /ˌɪn.trə.ˈsɑɪ.kɪk/
- (Tâm lý học) Nội tâm lý.
Tham khảo sửa
- "intrapsychic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intrapsychic /ˌɪn.trə.ˈsɑɪ.kɪk/