intradermal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.trə.ˈdɜː.məl/
Tính từ sửa
intradermal /ˌɪn.trə.ˈdɜː.məl/
- (Giải phẫu) Trong da.
Tham khảo sửa
- "intradermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intradermal /ˌɪn.trə.ˈdɜː.məl/