Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛɫ.jə.lɜː.li/

Phó từ

sửa

intracellularly /.ˈsɛɫ.jə.lɜː.li/

  1. Xem intracellular

Tham khảo

sửa