intracellularly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɛɫ.jə.lɜː.li/
Phó từ
sửaintracellularly /.ˈsɛɫ.jə.lɜː.li/
- Xem intracellular
Tham khảo
sửa- "intracellularly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intracellularly /.ˈsɛɫ.jə.lɜː.li/