Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛs.tə.nᵊl/

Tính từ

sửa

intestinal /ɪn.ˈtɛs.tə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Ruột; giống ruột.
  2. Trong ruột.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛs.ti.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intestinal
/ɛ̃.tɛs.ti.nal/
intestinaux
/ɛ̃.tɛs.ti.nɔ/
Giống cái intestinale
/ɛ̃.tɛs.ti.nal/
intestinales
/ɛ̃.tɛs.ti.nal/

intestinal /ɛ̃.tɛs.ti.nal/

  1. (Thuộc) Ruột.
    vers intestinaux — giun sán

Tham khảo

sửa