intervenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenants /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
Giống cái | intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenants /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Can dự.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenants /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
Số nhiều | intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenants /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/ |
intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "intervenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)