Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intervenant
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
intervenants
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
Giống cái intervenant
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
intervenants
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/

intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Can dự.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít intervenant
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
intervenants
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
Số nhiều intervenant
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/
intervenants
/ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/

intervenant /ɛ̃.tɛʁ.vǝ.nɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người can dự.

Tham khảo

sửa