Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

interstitially /ˌɪn.tɜː.ˈstɪ.ʃəl.li/

  1. Xem interstitial

Tham khảo

sửa