Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.ˌleɪt/

Ngoại động từ sửa

interpellate ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.ˌleɪt/

  1. Chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện).

Tham khảo sửa