Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interjectory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
interjectory
(
Thuộc
) Sự
xen
vào, (thuộc)
lời nói
xen
vào; có
tính chất
là
lời
xen
vào.
Xen
vào.
Tham khảo
sửa
"
interjectory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)