interferometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tər.fə.ˈrɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửainterferometer /ˌɪn.tər.fə.ˈrɑː.mə.tɜː/
- (Vật lý) Giao thoa kế.
Tham khảo
sửa- "interferometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
interferometer /ˌɪn.tər.fə.ˈrɑː.mə.tɜː/