Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˌtɜː.kə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

intercalation /ɪn.ˌtɜː.kə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự xen vào giữa.
  2. Cái xen vào.

Tham khảo

sửa