Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛn.dəd.li/

Phó từ

sửa

intendedly /ɪn.ˈtɛn.dəd.li/

  1. Xem intended

Tham khảo

sửa