Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intaille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
intaille
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.taj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
intaille
/ɛ̃.taj/
intailles
/ɛ̃.taj/
intaille
gc
/ɛ̃.taj/
Đá
màu
chạm chìm
.
Tham khảo
sửa
"
intaille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)