Tiếng Pháp

sửa
 
intaille

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.taj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intaille
/ɛ̃.taj/
intailles
/ɛ̃.taj/

intaille gc /ɛ̃.taj/

  1. Đá màu chạm chìm.

Tham khảo

sửa