intérimaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaires /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
Giống cái | intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaires /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaires /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
Số nhiều | intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaires /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/ |
intérimaire /ɛ̃.te.ʁi.mɛʁ/
Tham khảo
sửa- "intérimaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)