inspirere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inspirere |
Hiện tại chỉ ngôi | inspirerer |
Quá khứ | inspirerte |
Động tính từ quá khứ | inspirert |
Động tính từ hiện tại | — |
inspirere
- khích lệ, khuyến khích, gợi ý, gợi cảm hứng.
- Den hellige skrift er inspirert av Gud.
- Hans statuer er inspirert av de antikke mesterverk.
- et inspirerende miljø
Tham khảo
sửa- "inspirere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)