Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insinuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
insinuer
gc
(văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió
Insinuer
une calomnie
— nói bóng gió một lời vu khống
(từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí)
Insinuer
un doute
— gieo một mối nghi ngờ
(luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ
Tham khảo
sửa
"
insinuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)