Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr.li/

Phó từ

sửa

insincerely /ˌɪn.sɪn.ˈsɪr.li/

  1. Xem insincere

Tham khảo

sửa