insensitively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.tɪv.li/
Phó từ
sửainsensitively /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.tɪv.li/
- Xem insensitive
Tham khảo
sửa- "insensitively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insensitively /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.tɪv.li/