inscripteur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửainscripteur
- Ghi.
- Cylindre inscripteur — xi lanh ghi
Danh từ
sửainscripteur gđ
- Bộ ghi (ở máy tính kế toán).
Tham khảo
sửa- "inscripteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inscripteur
inscripteur gđ