Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈseɪ.ʃi.ət.li/

Phó từ

sửa

insatiately /ˌɪn.ˈseɪ.ʃi.ət.li/

  1. Xem insatiate

Tham khảo

sửa