Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət.li/

Phó từ

sửa

inordinately /ɪn.ˈɔr.dᵊn.ət.li/

  1. Quá quắt, quá đáng.

Tham khảo

sửa