Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

innovativeness /ˈɪ.nə.ˌveɪ.tɪv.nəs/

  1. Xem innovative

Tham khảo

sửa