Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ.me/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực innommé
/i.nɔ.me/
innommés
/i.nɔ.me/
Giống cái innommé
/i.nɔ.me/
innommés
/i.nɔ.me/

innommé /i.nɔ.me/

  1. Như innomé.

Tham khảo

sửa