innenskjærs
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửainnenskjærs
- Ở trong vùng biển giữa đất liền và cồn xa nhất.
- dårlig vær er det best å holde seg innenskjærs.
- innenskjærs farvann/seilas
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "innenskjærs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)