Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innendørs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
innendørs
Trong
nhà
, ở trong
nhà
.
Han har holdt seg
innendørs
hele uken.
innendørs
svømmebasseng
innendørs
arbeid.
Phương ngữ khác
sửa
innadørs
Tham khảo
sửa
"
innendørs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)