Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc innbyrdes
gt innbyrdes
Số nhiều innbyrdes
Cấp so sánh
cao

innbyrdes

  1. Lẫn nhau, hỗ tương.
    De hjelper hverandre innbyrdes.
    innbyrdes uavhengige størrelser innbyrdes uavhengighet

Tham khảo

sửa