Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innbo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
innbo
innboet
Số nhiều
innbo
,
innboer
innboa
,
innboene
innbo
gđ
Đồ đạc,
vật dụng
trong
nhà
.
Mesteparten av
innboet
gikk tapt ved brannen.
Phương ngữ khác
sửa
innbu
Tham khảo
sửa
"
innbo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)