Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít innbo innboet
Số nhiều innbo, innboer innboa, innboene

innbo

  1. Đồ đạc, vật dụng trong nhà.
    Mesteparten av innboet gikk tapt ved brannen.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa