Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈle.ɪɜː/

Danh từ

sửa

inlayer /ˌɪn.ˈle.ɪɜː/

  1. Xem inlay

Tham khảo

sửa