injected
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửainjected
Chia động từ
sửainject
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inject | |||||
Phân từ hiện tại | injecting | |||||
Phân từ quá khứ | injected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inject | inject hoặc injectest¹ | injects hoặc injecteth¹ | inject | inject | inject |
Quá khứ | injected | injected hoặc injectedst¹ | injected | injected | injected | injected |
Tương lai | will/shall² inject | will/shall inject hoặc wilt/shalt¹ inject | will/shall inject | will/shall inject | will/shall inject | will/shall inject |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inject | inject hoặc injectest¹ | inject | inject | inject | inject |
Quá khứ | injected | injected | injected | injected | injected | injected |
Tương lai | were to inject hoặc should inject | were to inject hoặc should inject | were to inject hoặc should inject | were to inject hoặc should inject | were to inject hoặc should inject | were to inject hoặc should inject |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inject | — | let’s inject | inject | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.