ingrédient
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ingrédient /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/ |
ingrédients /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/ |
ingrédient gđ /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/
- Thành phần.
- Ingrédients d’une sauce — thành phần của nước xốt
Tham khảo
sửa- "ingrédient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)