Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ingrédient
/ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/
ingrédients
/ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/

ingrédient /ɛ̃.ɡʁe.djɑ̃/

  1. Thành phần.
    Ingrédients d’une sauce — thành phần của nước xốt

Tham khảo

sửa