Xem thêm: iŋoa

Tiếng Maori

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Hawaii inoa, tiếng Tahiti iʻoa.

Danh từ

sửa

ingoa

  1. Tên.

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

ingoa

  1. tên gọi.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).