Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingénieur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ʒe.njœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ingénieur
/ɛ̃.ʒe.njœʁ/
ingénieurs
/ɛ̃.ʒe.njœʁ/
ingénieur
gđ
/ɛ̃.ʒe.njœʁ/
Kỹ sư
.
Tham khảo
sửa
"
ingénieur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)