informaticien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | informaticienne /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛn/ |
informaticiens /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | informaticienne /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛn/ |
informaticiens /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛ̃/ |
informaticien /ɛ̃.fɔʁ.ma.ti.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "informaticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)