Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɔr.mənt/

Danh từ

sửa

informant /ɪn.ˈfɔr.mənt/

  1. Người cung cấp tin tức.

Tham khảo

sửa