Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infanthood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
infanthood
Tuổi thơ
ấu;
thời kỳ
thơ
ấu,
thời kỳ
còn
ãm
ngửa
.
Tham khảo
sửa
"
infanthood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)